Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書斎に籠もる
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...