書斎に籠もる
しょさいにかごもる
Đóng kín chính mình lại trong một có học

書斎に籠もる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書斎に籠もる
書斎にこもる しょさいにこもる
to shut oneself up in one's study
書斎 しょさい
thư phòng.
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
取り籠もる とりこもる
to seclude oneself, to shut oneself away
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ
自分の城に閉じ籠もる じぶんのしろにとじかごもる
để tiếp tục trong lâu đài (của) chính mình