Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書類引き換え現金払い
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...