書類引き換え現金払い
しょるいひきかえげんきんはらい
Chứng từ khi trả tiền.

書類引き換え現金払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書類引き換え現金払い
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
引渡し書類引き換え ひきわたししょるいひきかえ
chuộc chứng từ gửi hàng.
現金払い げんきんばらい
sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại
書き換え かきかえ
sự ghi đè, sự viết đè lên
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).