Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最上もが
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn