Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最上もが
最上 さいじょう もがみ
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
最上階 さいじょうかい
tầng cao nhất
最上級 さいじょうきゅう
thứ bậc cao nhất, cấp cao nhất, cao cấp nhất; (ngôn ngữ học)
最上位 さいじょうい
high-end, highest-order, most-significant (e.g. bit)
弥が上にも わたるがうえにも
mọi thứ hơn
史上最悪 しじょうさいあく
tệ nhất từ trước đến nay