Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最初に父が殺された
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là