Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最初 さいしょ
đầu tiên
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
父に殴られた ちちになぐられた
Bị bố đánh đòn
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
初に はつに
lần đầu
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
一等最初 いっとうさいしょ
trước hết, điều đầu tiên
最初の値 さいしょのあたい
giá trị đầu