Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後に笑う者が最もよく笑う
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Vô can
~ (よ) うと(も)/ (よ) うが
Cho dù … thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh