Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後 さいご
bét
笑う わらう
cười; mỉm cười
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)