Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後のドアを閉めろ!
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...