Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアを閉める どあをしめる
đóng cửa
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後 さいご
bét
最後決める さいごきめる
quyết định cuối cùng.
目を閉める めをしめる
híp.
閉経後 へいけいご
kỳ mãn kinh
蓋を閉める ふたをしめる
đậy vung; đậy nắp.
門を閉める もんをしめる
gài cửa.