Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後まで
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N2
Chỉ trích
まで
Thậm chí, đến cả
N5
から~まで
Từ... đến...
N5
までに
Trước/Trước khi
N3
まで
Đến cả/Đến mức