最後まで
さいごまで「TỐI HẬU」
☆ Cụm từ
Đến cùng.
最後
まで
戦
い
抜
こう。
Hãy chiến đấu đến cùng.
最後
まで
待
たなくてもいいよ。
Bạn không cần phải ở lại đến cuối cùng.
最後
まで
彼
は
最善
を
尽
くした。
Anh ấy đã làm hết sức mình đến phút cuối cùng.

最後まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最後まで
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel
最後便 さいごびん
chuyến cuối.
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)