Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後決定する
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...