Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後決める さいごきめる
quyết định cuối cùng.
最終決定 さいしゅうけってい
Quyết định cuối cùng
決定する けってい けっていする
quyết
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau