Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
尊敬語
Tôn kính ngữ
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...