Kết quả tra cứu 最敬礼
Các từ liên quan tới 最敬礼
最敬礼
さいけいれい
「TỐI KÍNH LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nghi lễ cúi đầu kính trọng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 最敬礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最敬礼する/さいけいれいする |
Quá khứ (た) | 最敬礼した |
Phủ định (未然) | 最敬礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 最敬礼します |
te (て) | 最敬礼して |
Khả năng (可能) | 最敬礼できる |
Thụ động (受身) | 最敬礼される |
Sai khiến (使役) | 最敬礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最敬礼すられる |
Điều kiện (条件) | 最敬礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 最敬礼しろ |
Ý chí (意向) | 最敬礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 最敬礼するな |