Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最果てで君を待つ扉
N3
その結果
Kết quả là
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
について
Về...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...