Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất
車を待つ くるまをまつ
đợi xe.
時を待つ ときをまつ
chờ thời, chờ cơ hội
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
果報は寝て待て かほうはねてまて
tất cả các thứ đi đến những cái mà đợi
扉を叩く とびらをたたく
Gõ cửa
扉
cửa