Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月と太陽のめぐり
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất