Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月と太陽のめぐり
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
正月太り しょうがつぶとり
tăng cân vào dịp Tết
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng
太陽の黒点 たいようのこくてん
vệt mặt trời.
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời