Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月と貴女に花束を
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~