Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
花束 はなたば
bó hoa
貴女 きじょ
Bạn (nữ giới; đối phương dùng với mình mang thể hiện sự tôn kính)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch