Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月に憑かれたピエロ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...