Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピエロ ピエロ
anh hề; vai hề.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
憑かれる つかれる
to be possessed
雲間に現れた月 くもまにあらわれたつき
ánh trăng lẫn trong mây
憑坐 よりまし
còn hơn là
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
憑く つく
gắn, dính, kết không thế tách rời, nhập
憑依 ひょうい
sự phụ thuộc; phụ thuộc vào