Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月の舞妓はん
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó