Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞妓 まいこ
tiền thân geisha
芸舞妓 げいまいこ
kỹ nữ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
妓 ぎ
geisha
雛妓 すうぎ
geisha chưa chính thức, geisha tập sự
妓楼 ぎろう
nhà chứa, nhà thổ
娼妓 しょうぎ
gái bán hoa; gái mại dâm
妓院 ぎいん
brothel