Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月はどっちに出ている
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...