Các từ liên quan tới 月はどっちに出ている
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
どっちにしても どちらにしても
either way, in any case, one way or another
月が出る つきがでる
trăng mọc.
cuối tuần, đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of
目に入って来る めにはいってくる
to come into view
どっちにしろ どちらにしろ
whichever one one chooses, either way