Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月極うたぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ