Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月極うたぐみ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月極 つきぎめ
thuê theo tháng
極月 ごくげつ
tháng cuối cùng của năm, tháng mười hai
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
極み きわみ
sự cực hạn; bước đường cùng; sự bất hạnh tột độ; tận cùng; tột độ; tột cùng
月極駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe theo tháng