Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月経前不快気分障害
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên