Kết quả tra cứu 月経前不快気分障害
Các từ liên quan tới 月経前不快気分障害
月経前不快気分障害
げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
☆ Danh từ
◆ Rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt
◆ Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (pmdd)

Đăng nhập để xem giải thích
げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
Đăng nhập để xem giải thích