Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月経前不機嫌性障害
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên