月経前不機嫌性障害
げっけいぜんふきげんせいしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt
Hội chứng tiền kinh nguyệt
Rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt (premenstrual dysphoric disorder - pmdd)

月経前不機嫌性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月経前不機嫌性障害
月経前不快気分障害 げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
性機能障害 せいきのうしょうがい
rối loạn chức năng tình dục
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học