Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月輪に斬り咲く
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
にくい
Khó...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...