Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
斬り死に きりしに
đánh nhau đến chết (bằng gươm kiếm)
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)