Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有りがち
N2
がち
Thường/Hay
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy