有りがち
ありがち「HỮU」
☆ Cụm từ
Hay xảy ra , hay có

有りがち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有りがち
有り勝ち ありがち
thông thường, phổ biến
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有り難がる ありがたがる
biết ơn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
曇りがち くもりがち
ngày râm mát; sự râm mát
người ăn tiêu cần kiệm; người làm ăn chắc chắn
thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent], hay lui tới; hay ở