Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有り合せ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức