Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り合う 掘り合う
khắc vào
有り合わせ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn
有り合わせる ありあわせる
có trong tay
有り合う ありあう
để tình cờ có mặt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.