Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有り難く頂く
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi