有り難く頂く
ありがたくいただく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chấp nhận (một thứ) với lời cảm ơn

Bảng chia động từ của 有り難く頂く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有り難く頂く/ありがたくいただくく |
Quá khứ (た) | 有り難く頂いた |
Phủ định (未然) | 有り難く頂かない |
Lịch sự (丁寧) | 有り難く頂きます |
te (て) | 有り難く頂いて |
Khả năng (可能) | 有り難く頂ける |
Thụ động (受身) | 有り難く頂かれる |
Sai khiến (使役) | 有り難く頂かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有り難く頂く |
Điều kiện (条件) | 有り難く頂けば |
Mệnh lệnh (命令) | 有り難く頂け |
Ý chí (意向) | 有り難く頂こう |
Cấm chỉ(禁止) | 有り難く頂くな |
有り難く頂く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り難く頂く
頂く いただく
nhận; xin nhận
有り難涙 ありがたなみだ
nước mắt (của) sự biết ơn
有り難み ありがたみ
đánh giá; đáng giá
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ
有り難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
有り付く ありつく
- có được những gì đang tìm kiếm.