Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有るまじき
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...