有る
ある「HỮU」
☆ Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru, tự động từ
Có; tồn tại
ラジオ
は
私
の
部屋
にある
Đài thì ở trong phòng tôi
ホテル
はどこにあるの
Ở đâu có khách sạn nhỉ?
棚
に
辞書
が
何冊
かある
Trên giá có vài quyển từ điển .

Từ đồng nghĩa của 有る
verb
Từ trái nghĩa của 有る
Bảng chia động từ của 有る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有る/あるる |
Quá khứ (た) | 有った |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 有ります |
te (て) | 有って |
Khả năng (可能) | 有ありえる |
Sai khiến (使役) | 有らせる |
Điều kiện (条件) | 有れば |
Mệnh lệnh (命令) | 有れる |
Ý chí (意向) | 有ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 有るな |
有るまじき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 有るまじき
有る
ある
có
有るまじき
あるまじき
không xứng đáng, không đẹp, không đúng cách
Các từ liên quan tới 有るまじき
有るべき あるべき
lý tưởng, mong muốn, cái gì đó nên là
幸有る さちある
sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn.
心有る こころある
người có tâm, người hay nghĩ ngợi, biết điều
由有る よしある
(của) hàng dãy(của) dòng quý tộc
鋭気有る えいきある
hăng hái, tràn đầy năng lượng, tinh thần
光輝有る こうきある
rực rỡ; tỏa sáng; tráng lệ; vinh quang
興が有る きょうがある
có hứng thú
趣の有る おもむきのある
say mê; lịch sự; thanh lịch