Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有田哲平の夢なら醒めないで
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
ものではない
Không nên...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N3
Cho phép
(の) なら~で
Cho dù.. đi nữa (Cũng không sao)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi