Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
酔い醒め よいざめ
chỉnh tề lên trên
有らない あらない
không có
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
醒める さめる
thức dậy, tỉnh dậy; trở nên tỉnh táo
興醒め きょうざめ
giết - niềm vui; làm ướt chăn