Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有符号数(+-の付いた数)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì