Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
符号数字 ふごうすうじ
chữ số chỉ dấu
符号付き整数型 ふごーつきせーすーがた
kiểu số nguyên có dấu
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.